Tìm hiểu về phân độ loét tì đè
Loét tì đè là một vấn đề sức khỏe thường gặp ở những người bệnh phải nằm lâu hoặc có hạn chế trong vận động. Đây là tình trạng tổn thương da và mô dưới da do áp lực kéo dài lên một vùng cơ thể, gây đau đớn và khó khăn trong việc điều trị. Việc phân độ loét tì đè không chỉ giúp xác định mức độ nghiêm trọng của tổn thương mà còn là cơ sở quan trọng để đưa ra phương pháp chăm sóc phù hợp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về phân độ loét tì đè và những điều cần biết để phòng tránh và điều trị hiệu quả!
Nguyên nhân chính gây ra loét tì đè
Phân độ loét tì đè theo hệ thống quốc tế
Độ 1 (Độ I): Da bị đỏ, không mất tính đàn hồi, không có tổn thương da rõ rệt. Vùng da bị tì đè có thể xuất hiện màu đỏ, ấm và có thể đau khi chạm vào. Nếu thay đổi tư thế hoặc giải phóng áp lực, da có thể trở lại bình thường.
Độ 2 (Độ II): Da bị tổn thương một phần, có thể xuất hiện vết loét nông, bề mặt bị tổn thương hoặc mảng da bị tróc lớp thượng bì. Vết loét có thể nhìn thấy rõ, có thể có dịch hoặc mụn nước.
Độ 3 (Độ III): Vết loét sâu vào mô dưới da, tổn thương có thể lan rộng hơn, gây hoại tử mô và có thể xuất hiện mủ hoặc dịch. Vết loét có thể nhìn thấy rõ ràng lớp mỡ dưới da nhưng chưa tác động đến cơ hoặc xương.
Độ 4 (Độ IV): Đây là mức độ nghiêm trọng nhất, vết loét đã xuyên qua lớp da, mô dưới da, và có thể tác động đến cơ, xương hoặc các cấu trúc sâu bên dưới. Vùng tổn thương thường có hoại tử nặng, có mùi hôi và nhiễm trùng.
Việc phân loại đúng độ loét tì đè giúp các bác sĩ và nhân viên y tế xác định phương pháp điều trị thích hợp, đồng thời giúp bệnh nhân và người chăm sóc chủ động hơn trong việc phòng tránh và điều trị bệnh.
- Chăm sóc:
- Thường xuyên thay đổi tư thế cho bệnh nhân để giảm áp lực lên vùng bị tổn thương.
- Giữ vùng da bị đỏ khô ráo và sạch sẽ.
- Sử dụng kem dưỡng ẩm để duy trì độ ẩm cho da, tránh tình trạng da khô hoặc nứt nẻ.
- Có thể sử dụng băng ép nhẹ để bảo vệ da và giảm ma sát.
- Điều trị:
- Không cần can thiệp y tế phức tạp, chỉ cần theo dõi và thay đổi tư thế thường xuyên.
- Bổ sung dinh dưỡng hợp lý để cải thiện sức khỏe của da.
2. Độ 2 (Độ II):
- Chăm sóc:
- Thay đổi tư thế cho bệnh nhân ít nhất mỗi 2 giờ để giảm áp lực lên vùng tổn thương.
- Vệ sinh nhẹ nhàng và giữ vết loét khô ráo, tránh để vết loét bị nhiễm trùng.
- Sử dụng băng vết loét để bảo vệ và giảm ma sát.
- Áp dụng các loại thuốc mỡ hoặc gel giúp làm dịu và làm lành vết loét (ví dụ: các loại thuốc có chứa vitamin A, C, E).
- Điều trị:
- Nếu vết loét không tiến triển tốt, có thể cần tham khảo ý kiến bác sĩ để sử dụng thuốc kháng sinh tại chỗ hoặc điều trị thêm.
3. Độ 3 (Độ III):
- Chăm sóc:
- Cần thay đổi tư thế bệnh nhân thường xuyên, ít nhất mỗi 2 giờ, để giảm áp lực và hỗ trợ tuần hoàn.
- Làm sạch vết loét bằng dung dịch sát khuẩn nhẹ nhàng, tránh làm tổn thương mô lành xung quanh.
- Dùng băng vết loét chuyên dụng, có thể là băng không dính để giảm ma sát và bảo vệ vết loét khỏi nhiễm trùng.
- Dinh dưỡng hợp lý với các thực phẩm giàu protein, vitamin C, A và kẽm để thúc đẩy quá trình tái tạo mô.
- Điều trị:
- Thường xuyên thay băng và theo dõi tình trạng vết loét.
- Nếu vết loét có dấu hiệu nhiễm trùng, bác sĩ có thể chỉ định dùng kháng sinh toàn thân hoặc tại chỗ.
4. Độ 4 (Độ IV):
- Chăm sóc:
- Thay đổi tư thế liên tục và sử dụng nệm chuyên dụng chống loét (nệm lót khí hoặc nệm nước) để giảm áp lực lên vết loét.
- Làm sạch vết loét mỗi ngày bằng dung dịch sát khuẩn và thay băng vết thương theo chỉ định của bác sĩ.
- Bổ sung các loại thực phẩm giúp hỗ trợ quá trình lành vết thương, bao gồm thực phẩm giàu protein, vitamin A, C, E, và kẽm.
- Đảm bảo vùng bị tổn thương luôn khô ráo và tránh bị nhiễm trùng.
- Điều trị:
- Điều trị vết loét cần sự can thiệp của bác sĩ chuyên khoa. Bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật loại bỏ mô hoại tử, ghép da, hoặc sử dụng liệu pháp điều trị tiến bộ như liệu pháp áp lực âm (negative pressure wound therapy).
- Nếu có nhiễm trùng, sử dụng kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ.
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng thêm Kaapvaal Skin Protector để phòng ngừa loét tì đè, ứng dụng Công nghệ Y học tái tạo đột phá từ nhau thai và dây rốn, mang lại những lợi ích vượt trội:
- Phòng ngừa lở loét hiệu quả: Tạo lớp bảo vệ da, hạn chế tổn thương từ áp lực hoặc ma sát.
- Kích thích tái tạo tế bào: Phục hồi vùng da tổn thương, giúp da khỏe mạnh từ bên trong.
- Ngăn ngừa nhiễm trùng: Chống lại vi khuẩn và tác nhân bên ngoài, giúp vết thương nhanh lành và sạch sẽ.
- Dưỡng ẩm sâu: Giữ cho làn da luôn mềm mại, giảm nguy cơ khô nứt – nguyên nhân dẫn đến lở loét.
Hiểu rõ về phân độ loét tì đè giúp chúng ta đưa ra những biện pháp chăm sóc phù hợp và hiệu quả nhất. Nếu bạn hoặc người thân đang đối mặt với vấn đề này, có thể gọi đến số hotline 096 768 08 18 để được các chuyên gia y tế Kaapvaal tư vấn điều trị kịp thời và chính xác.
———————————-
Kaapvaal – TOP 1 sản phẩm chăm sóc vết thương từ Công nghệ Y học tái tạo
Hotline: 0967.680.818 để được tư vấn chi tiết từ bác sĩ chuyên môn!
Website: https://kaapvaal.vn/
Email: kaapvaal2024@gmail.com
Mạng xã hội chính:
Nhận xét
Đăng nhận xét